plotting device
bộ ghi đồ thị
plotting device
dụng cụ vẽ đường cong
plotting device /toán & tin/
dụng cụ vẽ đường cong
plotting device /điện tử & viễn thông/
thiết bị vẽ
plotting device /xây dựng/
dụng cụ vẽ đường cong
plotting device, recorder /xây dựng/
bộ ghi đồ thị