plotting board
máy vẽ đồ thị
plotting board
bàn can (thiết kế' )
plotting board
bàn can (thiết kế)
plotting board
bản vẽ
plotting board /toán & tin/
bàn can (thiết kế)
plotting board
máy kẻ đường cong
drum plotter, plotting board, recorder, two-axis plotter
máy vẽ đồ thị trống tang
drawing desk, drawing table, plotting board, plotting table
bàn vẽ
plane-table pin, plat, plate, plot, plotting board
đinh găm bản vẽ
draw table, drawing board, drawing plane-table, plotting board, plotting table
bảng vẽ