TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn vẽ

bàn vẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ghép cúi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảng vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm bảng dùng trong vẽ kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bàn vẽ

drawing desk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trestle board

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drafting board

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plotting board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotting table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawing table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotting board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotting table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tablet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn vẽ

Reißbrett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reißbrett /das/

tâm bảng dùng trong vẽ kỹ thuật; bàn vẽ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotting board

bàn vẽ

drawing desk

bàn vẽ

plotting table

bàn vẽ

drawing table

bàn vẽ

 drawing desk, drawing table, plotting board, plotting table

bàn vẽ

 tablet /toán & tin/

bảng vẽ, bàn vẽ

 tablet

bảng vẽ, bàn vẽ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trestle board

bàn vẽ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drawing desk

bàn vẽ

trestle board

bàn vẽ

drafting board

bàn vẽ; máy ghép cúi (dệt)