Việt
bàn vẽ
máy ghép cúi
bảng vẽ
tâm bảng dùng trong vẽ kỹ thuật
Anh
drawing desk
trestle board
drafting board
plotting board
plotting table
drawing table
tablet
Đức
Reißbrett
Reißbrett /das/
tâm bảng dùng trong vẽ kỹ thuật; bàn vẽ;
drawing desk, drawing table, plotting board, plotting table
tablet /toán & tin/
bảng vẽ, bàn vẽ
bàn vẽ; máy ghép cúi (dệt)