Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plotting board
bàn can (thiết kế' )
plotting board
bàn can (thiết kế)
plotting board
bàn vẽ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Zeichenplatte /f/M_TÍNH/
[EN] plotting board
[VI] bảng vẽ
Zeichentisch /m/M_TÍNH/
[EN] plotting board
[VI] bảng vẽ