TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi dữ liệu

máy ghi dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ ghi chép dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết uị ghi dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy ghi dữ liệu

data recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data logger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 data inscriber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data logger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recersing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data inscriber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

máy ghi dữ liệu

Datenrecorder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenaufzeichnungsgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenregistriergerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenerfassungssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

máy ghi dữ liệu

enregistreur de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data inscriber

máy ghi dữ liệu, thiết uị ghi dữ liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenaufzeichnungsgerät /nt/M_TÍNH/

[EN] data recorder

[VI] máy ghi dữ liệu

Datenrecorder /m/ĐIỆN, PTN/

[EN] data recorder

[VI] máy ghi dữ liệu

Datenregistriergerät /nt/TH_BỊ/

[EN] data recorder

[VI] máy ghi dữ liệu

Datenerfassungssystem /nt/M_TÍNH/

[EN] data logger

[VI] hệ ghi chép dữ liệu, máy ghi dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy ghi dữ liệu

[DE] Datenrecorder

[VI] máy ghi dữ liệu

[EN] data recorder

[FR] enregistreur de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data inscriber

máy ghi dữ liệu

 data logger

máy ghi dữ liệu

 data recorder

máy ghi dữ liệu

data logger, recersing device, recorder

máy ghi dữ liệu

data recorder

máy ghi dữ liệu

 data inscriber, data logger, data recorder

máy ghi dữ liệu