Việt
máy ghi dữ liệu
máy ghi dữ liêu
máy ghi các dữ kiện
máy ghi chép số liệu
Anh
data recorder
Đức
Datenaufzeichnungsgerät
Datenregistriergerät
Datenrecorder
Messwertschreiber
Pháp
enregistreur de données
enregistreur magnétique
Datenaufzeichnungsgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] data recorder
[VI] máy ghi dữ liệu
Datenrecorder /m/ĐIỆN, PTN/
Datenregistriergerät /nt/TH_BỊ/
[DE] Datenrecorder
[FR] enregistreur de données
data recorder /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Datenaufzeichnungsgerät; Datenregistriergerät
[FR] enregistreur magnétique
data recorder /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Messwertschreiber
thiết bị ghi dữ liệu, dụng cạ ghi dữ liệu Thiết b| bàn phím đề nhập dữ liệu lên băng từ.