TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

writer

bộ ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tác giả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

writer

writer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

author

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

writer

Autor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verfasser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

writer

Auteur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.

Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

author,writer

[DE] Autor

[EN] author, writer

[FR] Auteur

[VI] Tác giả

author,writer

[DE] Verfasser

[EN] author, writer

[FR] Auteur

[VI] Tác giả

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

writer

bộ ghi Phần của hệ nhập job vốn điều khíền xuất, nói riêng, máy ỉn và tệp đồng tác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

writer

bộ ghi