Việt
Tác giả
nhà văn
văn sĩ.
Anh
author
writer
Đức
Autor
Verfasser
persönlicher Verfasser
Pháp
Auteur
Autor,Verfasser,persönlicher Verfasser /IT-TECH/
[DE] Autor; Verfasser; persönlicher Verfasser
[EN] author
[FR] auteur
Autor /m -s, -torén/
tác giả, nhà văn, văn sĩ.
[DE] Autor
[EN] author, writer
[FR] Auteur
[VI] Tác giả