TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều tiét

bộ điều tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bộ điều tiét

Register

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langes Register

nguôi cao lồng ngồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Register /n -s, =/

1. bộ điều tiét, bộ ghi; mục lục, danh mục; J-n ins schwarze - bringen bôi nhọ, bôi đen; vu không, nói xấu; ein langes Register nguôi cao lồng ngồng; 2.(nhạc) bộ điều tiết (của đàn phong cầm); 3. (in) [sự] đăng kí, vào sổ; 4. (kĩ thuật) [van, bưóm] điều tiết, của lò, tấm chắn gió.