TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều tiết

bộ điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèn quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị dò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người kiểm soát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ truyền động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ kích thích

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ viết-đọc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị truyền động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ điều tiét

bộ điều tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ điều tiết

 compensator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scanner

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

controller

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

actuator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ điều tiết

Register

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktuator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ điều tiét

Register

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bộ điều tiết

actionneur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da über die kleinere Zulaufdrossel weniger Kraftstoff nach fließen kann, als über die Abflussdrossel abließt, kommt es zum Druckabfall im Ventilsteuerraum.

Vì lượng nhiên liệu chảy vào qua bộ điều tiết nạp nhỏ, ít hơn lượng nhiên liệu chảy ra qua bộ điều tiết xả, nên áp suất trong buồng điều khiển van giảm xuống.

Wird das MV-Einspritzung angesteuert, öffnet es und gibt den Rücklauf über die Rücklaufdrossel frei.

Khi van điện từ phun được kích hoạt, van sẽ mở và khai thông dòng nhiên liệu hồi lưu chạy thông qua bộ điều tiết hồi lưu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langes Register

nguôi cao lồng ngồng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Register ziehen

tận dụng mọi phương tiện có thể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

Register /n -s, =/

1. bộ điều tiét, bộ ghi; mục lục, danh mục; J-n ins schwarze - bringen bôi nhọ, bôi đen; vu không, nói xấu; ein langes Register nguôi cao lồng ngồng; 2.(nhạc) bộ điều tiết (của đàn phong cầm); 3. (in) [sự] đăng kí, vào sổ; 4. (kĩ thuật) [van, bưóm] điều tiết, của lò, tấm chắn gió.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ truyền động,bộ kích thích,bộ viết-đọc,bộ điều tiết,thiết bị truyền động

[DE] Aktuator

[VI] bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]

[EN] actuator

[FR] actionneur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regulator

thiết bị điều chỉnh, bộ điều chỉnh, bộ điều tiết, thợ điều chỉnh

scanner

bộ quét, đèn quét, thiết bị dò, bộ điều chỉnh, bộ điều tiết

controller

bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, người kiểm tra, người kiểm soát, bộ điều tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Register /[re'gistar], das; -s, -/

(Musik) bộ điều tiết (của đàn phong cầm);

tận dụng mọi phương tiện có thể. : alle Register ziehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensator, regulator /cơ khí & công trình/

bộ điều tiết

 compensator

bộ điều tiết

 regulator

bộ điều tiết