TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị dò

thiết bị dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèn quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị dò

 sensing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak detection equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scanner

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei ist es auch als fortlaufend anzusehen, wenn sich der Vorgang aus hinreichend häufigen Wiederholungen gleichartiger Einzelvorgänge zusammensetzt (z.B. bei Abtastern und Zweipunktgliedern).

Ở đây phải nhận thấy rằng, quá trình được kết hợp với nhiều quá trình riêng lẻ cùng loại được lặp lại thường xuyên và đầy đủ (t.d. ở thiết bị dò với cơ cấu điều chỉnh hai điểm).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scanner

bộ quét, đèn quét, thiết bị dò, bộ điều chỉnh, bộ điều tiết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing device

thiết bị dò

 leak detection equipment

thiết bị dò (ga)

 leak detection equipment

thiết bị dò (gas)

 leak detection equipment /điện lạnh/

thiết bị dò (ga)

 leak detection equipment /điện lạnh/

thiết bị dò (gas)

sensing device

thiết bị dò