TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sensing device

bộ dò đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thụ cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số dụng cụ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đo siêu cao của đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sensing device

 sensing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring instrument for track superelevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing device /toán & tin/

bộ dò đọc

 sensing device

thiết bị dò

 sensing device /toán & tin/

thiết bị thụ cảm

meter error, metering device, sensing device, testing device,testing instrument, unit, unit of measurement

sai số dụng cụ đo

measuring instrument for track superelevation, measuring unit, metering device, metering equipment, sensing device, unit of measurement

thiết bị đo siêu cao của đường