sensing device /toán & tin/
bộ dò đọc
sensing device
thiết bị dò
sensing device /toán & tin/
thiết bị thụ cảm
meter error, metering device, sensing device, testing device,testing instrument, unit, unit of measurement
sai số dụng cụ đo
measuring instrument for track superelevation, measuring unit, metering device, metering equipment, sensing device, unit of measurement
thiết bị đo siêu cao của đường