TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meter error

sai số do dụng cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số dụng cụ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số dụng cụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

meter error

meter error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 metering device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

meter error

sai số dụng cụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter error

sai số do dụng cụ

meter error

sai số dụng cụ đo

meter error, metering device, sensing device, testing device,testing instrument, unit, unit of measurement

sai số dụng cụ đo