TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unit

công trình riêng lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lạnh Stirting dãn nở ba cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ bánh răng truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị thiết bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập trình theo nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ điều chỉnh phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tờ mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm máy phát điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phục hồi chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unit

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipment unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

team programming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake adjusting tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lamella

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric generator set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restoration of part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit /xây dựng/

công trình riêng lẻ

 unit /xây dựng/

máy (tổ) lạnh Stirting dãn nở ba cấp

 unit

công trình riêng lẻ

 tripping, unit

bộ phận máy

gear train, unit

bộ bánh răng truyền động

Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện sóng.

Any device that can operate independently, such as a radio receiver or an oscilloscope.

 equipment unit, unit

đơn vị thiết bị

team programming, unit

lập trình theo nhóm

brake adjusting tool, unit

dụng cụ điều chỉnh phanh

lamella, plate, unit

tờ mỏng

electric generator set, unit

cụm máy phát điện

restoration of part, unit

sự phục hồi chi tiết (máy)