unit /xây dựng/
công trình riêng lẻ
unit /xây dựng/
máy (tổ) lạnh Stirting dãn nở ba cấp
unit
công trình riêng lẻ
tripping, unit
bộ phận máy
gear train, unit
bộ bánh răng truyền động
Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện sóng.
Any device that can operate independently, such as a radio receiver or an oscilloscope.
equipment unit, unit
đơn vị thiết bị
team programming, unit
lập trình theo nhóm
brake adjusting tool, unit
dụng cụ điều chỉnh phanh
lamella, plate, unit
tờ mỏng
electric generator set, unit
cụm máy phát điện
restoration of part, unit
sự phục hồi chi tiết (máy)