tripping
sự dừng chạy
tripping
sự phát động
tripping
sự nhả khớp
tripping
sự nhả ra
tripping
sự tháo ra
tripping
phát động máy
tripping /cơ khí & công trình/
phát động máy
tripping
sự tách ra
tripping, unit
bộ phận máy
trip, tripping /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự nhả ra
trip, tripping, decoupling /điện/
sự nhả ra
Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.
releasing, tripping, uncoupling
sự nhả khớp
ice can tipping, tripping
sự lật khuôn đá
bleeding-off, decoiling, disengagement, dismantling, release, releasing, tapping, trip, tripping, unreeling, unwinding
sự tháo ra