Việt
sự nhả khớp
sự lật
sự dừng chạy
Anh
tripping
releasing
uncoupling
Đức
Anschlagdrehen
Anschlagdrehen /nt/CNSX/
[EN] tripping
[VI] sự lật, sự nhả khớp, sự dừng chạy
tripping /điện/
releasing /điện/
uncoupling /điện/
releasing, tripping, uncoupling