Việt
sự nhả ra
sự nhả khớp
sự kéo ống ra vào giếng
sự tách ra
sự tháo ra
sự lật
sự dừng chạy
sự nhả
Anh
tripping
opening
spurious opening
Đức
Anschlagdrehen
Auslösen
Ausschalten
Fehlausloesung
Pháp
déclenchement
déclenchement intempestif
tripping /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausschalten
[EN] tripping
[FR] déclenchement
opening,spurious opening,tripping /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fehlausloesung
[EN] opening; spurious opening; tripping
[FR] déclenchement intempestif
Anschlagdrehen /nt/CNSX/
[VI] sự lật, sự nhả khớp, sự dừng chạy
Auslösen /nt/ĐIỆN/
[VI] sự nhả
tripping /điện/
['tripiɳ]
o sự kéo ống ra vào giếng
o sự nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra
§ round tripping : sự kéo lên lắp và hạ (chuỗi cần ống khoan khi thay mũi khoan)
§ tripping in : sự hạ ống xuống giếng
§ tripping out : sự kéo ống ra khỏi giếng
§ tripping out wet : ống có bùn lúc kéo lên