TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tripping

sự nhả ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhả khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo ống ra vào giếng

 
Tự điển Dầu Khí

sự tách ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tripping

tripping

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spurious opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tripping

Anschlagdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlausloesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tripping

déclenchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déclenchement intempestif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tripping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausschalten

[EN] tripping

[FR] déclenchement

opening,spurious opening,tripping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehlausloesung

[EN] opening; spurious opening; tripping

[FR] déclenchement intempestif

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlagdrehen /nt/CNSX/

[EN] tripping

[VI] sự lật, sự nhả khớp, sự dừng chạy

Auslösen /nt/ĐIỆN/

[EN] tripping

[VI] sự nhả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tripping /điện/

sự nhả khớp

tripping /điện/

sự nhả ra

Tự điển Dầu Khí

tripping

['tripiɳ]

  • tính từ

    o   sự kéo ống ra vào giếng

    o   sự nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra

    §   round tripping : sự kéo lên lắp và hạ (chuỗi cần ống khoan khi thay mũi khoan)

    §   tripping in : sự hạ ống xuống giếng

    §   tripping out : sự kéo ống ra khỏi giếng

    §   tripping out wet : ống có bùn lúc kéo lên