TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người kiểm soát

người kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm tra viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám định viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên thanh tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưòi kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm soát viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tài bấm giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f giám thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người soát vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người kiểm soát

controller

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

người kiểm soát

Kontrolleur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Supervisor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsichtfüh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsichtführende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrolleur /m -s, -e/

1. ngưòi kiểm tra, kiểm tra viên, người kiểm soát, kiểm soát viên; người kiểm soát vé; 2. (thể thao) trọng tài bấm giây.

Aufsichtführende

sub m, f giám thị, người theo dõi, người soát vé, người kiểm soát, người quan sát; viên thanh tra, người trực nhật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

controller

bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, người kiểm tra, người kiểm soát, bộ điều tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supervisor /[sju:pa'vaiza], der; -s, -s/

(Wirtsch ) người giám sát; người kiểm soát;

Kontrolleur /[...’10:r], der; -s, -e/

người kiểm tra; kiểm tra viên; người kiểm soát;

Prüfer /der; -s, -/

người kiểm tra; người kiểm soát; giám định viên;

Aufsichtfüh /ren.de, der u. die; -n, -n/

giám thị; người kiểm soát; người quan sát; viên thanh tra;