Supervisor /[sju:pa'vaiza], der; -s, -s/
(Wirtsch ) người giám sát;
người kiểm soát;
Kontrolleur /[...’10:r], der; -s, -e/
người kiểm tra;
kiểm tra viên;
người kiểm soát;
Prüfer /der; -s, -/
người kiểm tra;
người kiểm soát;
giám định viên;
Aufsichtfüh /ren.de, der u. die; -n, -n/
giám thị;
người kiểm soát;
người quan sát;
viên thanh tra;