Việt
kiểm soát viên
kiểm toán viên
thanh tra kế toán
giám sát viên
thành viên hội đồng giám sát
ngưòi kiểm tra
kiểm tra viên
người kiểm soát
trọng tài bấm giây.
Anh
supervisor
Đức
Rechnungspruter
Aufsichtsrat
Kontrolleur
Kontrolleur /m -s, -e/
1. ngưòi kiểm tra, kiểm tra viên, người kiểm soát, kiểm soát viên; người kiểm soát vé; 2. (thể thao) trọng tài bấm giây.
Rechnungspruter /der/
kiểm soát viên; kiểm toán viên; thanh tra kế toán;
Aufsichtsrat /der (Wirtsch.)/
giám sát viên; kiểm soát viên; thành viên hội đồng giám sát;