Việt
ngưòi kiểm tra
kiểm tra viên
người kiểm soát
kiểm soát viên
trọng tài bấm giây.
Đức
Kontrolleur
Kontrolleur /m -s, -e/
1. ngưòi kiểm tra, kiểm tra viên, người kiểm soát, kiểm soát viên; người kiểm soát vé; 2. (thể thao) trọng tài bấm giây.