Việt
kiểm tra viên
người kiểm soát
thanh tra nhà máy
ngưòi kiểm tra
kiểm soát viên
trọng tài bấm giây.
người kiểm tra
người soát vé
Anh
factory inspector
Đức
Kontrolleur
Kontrolleur /[...’10:r], der; -s, -e/
người kiểm tra; kiểm tra viên; người kiểm soát;
người soát vé;
Kontrolleur /m -s, -e/
1. ngưòi kiểm tra, kiểm tra viên, người kiểm soát, kiểm soát viên; người kiểm soát vé; 2. (thể thao) trọng tài bấm giây.
Kontrolleur /m/KTA_TOÀN/
[EN] factory inspector
[VI] thanh tra nhà máy