TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm toán viên

kiểm toán viên

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiểm soát viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tra kế toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thính giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự thính viên tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kiểm toán viên

Auditor

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiểm toán viên

Steuerprüfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechnungspruter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auditor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

auditor

Thính giả, kiểm toán viên, dự thính viên tự do (trong các khóa học)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auditor /m/CH_LƯỢNG/

[EN] auditor

[VI] kiểm tra viên, kiểm toán viên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuerprüfer /der/

kiểm toán viên (Buch prüfer, Wirtschaftsprüfer);

Rechnungspruter /der/

kiểm soát viên; kiểm toán viên; thanh tra kế toán;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Auditor

(n) kiểm toán viên