Việt
kiểm toán viên
kiểm soát viên
thanh tra kế toán
kiểm tra viên
Thính giả
dự thính viên tự do
Anh
Auditor
Đức
Steuerprüfer
Rechnungspruter
auditor
Thính giả, kiểm toán viên, dự thính viên tự do (trong các khóa học)
Auditor /m/CH_LƯỢNG/
[EN] auditor
[VI] kiểm tra viên, kiểm toán viên
Steuerprüfer /der/
kiểm toán viên (Buch prüfer, Wirtschaftsprüfer);
Rechnungspruter /der/
kiểm soát viên; kiểm toán viên; thanh tra kế toán;
(n) kiểm toán viên