Việt
giám sát viên
người thanh tra
người kiểm tra
kiểm soát viên
thành viên hội đồng giám sát
ngưòi theo dõi
giám thị
người trông
người coi
pháo hạm
pháo thuyền
máy theo dõi tim mạch
máy đo tia phóng xạ
màn hình.
Anh
mud chicken
root
supervisor
Đức
Aufsichtführende
Inspektor
Aufsichtsrat
Monitor
Berufung eines Aufsichtsführenden
Điều phối một giám sát viên
Monitor /m -s, -tóren/
1. ngưòi theo dõi, giám sát viên, giám thị, người trông, người coi; 2. (hàng không) pháo hạm, pháo thuyền; 3. (ỵ) máy theo dõi tim mạch; 4. (vật lí) máy đo tia phóng xạ; 5. (máy điện toán) màn hình.
Inspektor /[in'spcktor], der; -s, ...oren; ln.spek.to.rin, die; -, -nen/
giám sát viên; người thanh tra; người kiểm tra;
Aufsichtsrat /der (Wirtsch.)/
giám sát viên; kiểm soát viên; thành viên hội đồng giám sát;
[EN] supervisor
[VI] giám sát viên
mud chicken, root, supervisor
Người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng.