Việt
ngưòi theo dõi
giám sát viên
giám thị
người trông
người coi
pháo hạm
pháo thuyền
máy theo dõi tim mạch
máy đo tia phóng xạ
màn hình.
Đức
Monitor
Monitor /m -s, -tóren/
1. ngưòi theo dõi, giám sát viên, giám thị, người trông, người coi; 2. (hàng không) pháo hạm, pháo thuyền; 3. (ỵ) máy theo dõi tim mạch; 4. (vật lí) máy đo tia phóng xạ; 5. (máy điện toán) màn hình.