Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
(veraltet) người theo dõi giám sát viên;
giám thị;
người trông coi (Mahner, Aufseher);
Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
(Berns ) màn hình;
Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
(Technik) bộ kiểm tra;
Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
(Med ) máy theo dõi tim mạch (nhiệt độ ) bệnh nhân nặng;
Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
màn hình máy tính;
Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
(Physik) máy đo tia phóng xạ;