TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lcd

Hiển thị tinh thể lỏng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

màn hình tinh thể lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hiển thị tinh thể lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lcd

LCD

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquid crystal display

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

lcd

LCD

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Monitor

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Flüssigkristallanzeige

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

LCD

[EN] LCD

[VI] màn hình tinh thể lỏng

LCD,Monitor

[EN] LCD monitor

[VI] Màn hình tinh thể lỏng

LCD,Flüssigkristallanzeige

[EN] LCD, liquid crystal display

[VI] LCD, màn hình tinh thể lỏng

LCD,Flüssigkristallanzeige

[EN] LCD, liquid crystal display

[VI] Màn hình tinh thể lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LCD /v_tắt (Flüssigkristallanzeige)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, PTN, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/

[EN] LCD (liquid crystal display)

[VI] màn hình tinh thể lỏng, bộ hiển thị tinh thể lỏng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

LCD

liquid crystal display

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

LCD

[VI] Hiển thị tinh thể lỏng

[EN] LCD (Liquid Crystal Display)