Flüssigkristallanzeige /f (LCD)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, TH_BỊ, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/
[EN] liquid crystal display (LCD)
[VI] bộ hiển thị tinh thể lỏng, màn hình tinh thể lỏng
LCD /v_tắt (Flüssigkristallanzeige)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, PTN, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/
[EN] LCD (liquid crystal display)
[VI] màn hình tinh thể lỏng, bộ hiển thị tinh thể lỏng