kgN /v_tắt (kleinster gemeinsamer Nenner)/TOÁN/
[EN] LCD (least common denominator)
[VI] MSCNN
kgT /v_tắt (kleinster gemeinsamer Teiler)/HÌNH/
[EN] LCD (least common denominator)
[VI] MSCNN
LCD /v_tắt (Flüssigkristallanzeige)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, PTN, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/
[EN] LCD (liquid crystal display)
[VI] màn hình tinh thể lỏng, bộ hiển thị tinh thể lỏng