Việt
người trông coi
người chăm sóc
người theo dõi giám sát viên
giám thị
Đức
Aufseher
Wartefrau
Monitor
Wartefrau /die/
(veraltet) người chăm sóc; người trông coi (như trông trẻ, chăm sóc người ốm);
Monitor /[’momitor], der; -s, ...oren, auch schon/
(veraltet) người theo dõi giám sát viên; giám thị; người trông coi (Mahner, Aufseher);
Aufseher m; người trông coi bé bơi Badenmeister m; người trông coi vườn trẻ Kindergärtnerin f