Việt
Wärterin
người chăm sóc
người trông coi
người bảo quản
người giữ gìn
Đức
Wartefrau
Wartefrau /die/
(veraltet) người chăm sóc; người trông coi (như trông trẻ, chăm sóc người ốm);
(veraltend) người bảo quản; người giữ gìn;
Wartefrau /f =, -enxem/
f =, -enxem Wärterin; Warte