TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontrastverhältnis

hệ số tương phản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kontrastverhältnis

contrast ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kontrastverhältnis

Kontrastverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Monitor

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

kontrastverhältnis

rapport de contraste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kontrastverhältnis,Monitor

[EN] contrast, monitor

[VI] hệ số tương phản, màn hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrastverhältnis /nt/TV, GIẤY/

[EN] contrast ratio

[VI] hệ số tương phản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrastverhältnis /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kontrastverhältnis

[EN] contrast ratio

[FR] rapport de contraste