Việt
tỷ lệ tương phản
tỷ số tương phản
hệ số tương phản
Anh
contrast ratio
Đức
Kontrastverhältnis
Kontrastspreizung
Pháp
plage de contraste
rapport de contraste
Kontrastverhältnis /nt/TV, GIẤY/
[EN] contrast ratio
[VI] hệ số tương phản
contrast ratio /TECH/
[DE] Kontrastspreizung
[FR] plage de contraste
contrast ratio /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kontrastverhältnis
[FR] rapport de contraste
['kɔntræst 'rei∫iou]
o tỷ số tương phản
Tỷ số phản chiếu trên hình ảnh viễn thám giữa độ chói và độ tối của các phần.
tỷ số tương phàn. Tỷ số của các giá trị độ chói cực đại trên cực tiều ờ hình ảnh truyền hình.