Việt
hệ số tương phản
Anh
contrast factor
contravene
contrast ratio
Đức
Kontrastverhältnis
Kontrastverhältnis /nt/TV, GIẤY/
[EN] contrast ratio
[VI] hệ số tương phản
contrast factor, contravene /cơ khí & công trình/
contrast factor /xây dựng/
contravene /xây dựng/