TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ring error monitor

bộ giám sát lỗi vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ring error monitor

ring error monitor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ring error monitor

Monitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ring error monitor

enregistrement des erreurs de l'anneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moniteur d'erreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ring Error Monitor

bộ giám sát lỗi vòng

ring error monitor

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring error monitor /IT-TECH/

[DE] Monitor

[EN] ring error monitor

[FR] enregistrement des erreurs de l' anneau; moniteur d' erreur

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring error monitor

bộ giám sát lỗi vòng