Việt
Thời gian phản ứng
thời gian đáp ứng
thôi gian phản ứng
Anh
response time
reaction time
Đức
Reaktionszeit
Ansprechzeit
Monitor
Anlaufzeit
Antwortzeit
Pháp
temps de réponse
Ansprechzeit,Antwortzeit,Reaktionszeit /IT-TECH/
[DE] Ansprechzeit; Antwortzeit; Reaktionszeit
[EN] response time
[FR] temps de réponse
Anlaufzeit, Reaktionszeit, Ansprechzeit (z.B. Messgerät etc.)
Reaktionszeit,Monitor
[EN] reaction time, monitor
[VI] Thời gian phản ứng / đáp ứng của màn hình
[EN] Reaction time, monitor
[VI] Thời gian phản ứng / đáp úng của màn hình
Reaktionszeit /die (Physiol.)/
thời gian phản ứng; thời gian đáp ứng;
Reaktionszeit /f =, -en/
thôi gian phản ứng; Reaktions
Reaktionszeit /f/C_THÁI/
[EN] reaction time, response time
[VI] thời gian phản ứng, thời gian đáp ứng
[EN] reaction time
[VI] Thời gian phản ứng