TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reaction time

Thời gian phản ứng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian nhận thức-phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reaction time

reaction time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

response time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perception-reaction time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reaction time

Reaktionszeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionsdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schrecksekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionszeit /f/C_THÁI/

[EN] reaction time, response time

[VI] thời gian phản ứng, thời gian đáp ứng

Schrecksekunde /f/V_TẢI/

[EN] perception-reaction time, reaction time

[VI] thời gian nhận thức-phản ứng, thời gian phản ứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reaction time

thời gian phản ứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reaktionsdauer

reaction time

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Reaktionszeit

[EN] reaction time

[VI] Thời gian phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction time

thời gian (xảy ra) phản ứng