Wärter /m -s, =/
1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.
Monitor /m -s, -tóren/
1. ngưòi theo dõi, giám sát viên, giám thị, người trông, người coi; 2. (hàng không) pháo hạm, pháo thuyền; 3. (ỵ) máy theo dõi tim mạch; 4. (vật lí) máy đo tia phóng xạ; 5. (máy điện toán) màn hình.