Việt
ngưòi gác
ngưỏi canh
người canh gác
nhân viên
ngưỏi giữ
người coi
vệ sinh viên
y tá
Đức
Wärter
Wärter /m -s, =/
1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.