Việt
Thị giả
ngưòi gác
ngưỏi canh
người canh gác
nhân viên
ngưỏi giữ
người coi
vệ sinh viên
y tá
ngưỏi canh trên tháp.
Anh
attendant
Đức
der Wärter
Wärter
Turmwächter
~ wärter
Wärter /m -s, =/
1. ngưòi gác, ngưỏi canh, người canh gác; 2. nhân viên, ngưỏi giữ, người coi; 3. vệ sinh viên, y tá; ngưỏi cứu thương, ngưòi tái thương.
Turmwächter,~ wärter /m -s, =/
[VI] Thị giả
[DE] der Wärter
[EN] attendant