Việt
người bào quản
người phục vụ
Thị giả
nhân viên bảo dưỡng
người tham gia
cấp sử
Anh
attendant
Đức
der Wärter
nhân viên bảo dưỡng, người tham gia
[VI] Thị giả
[DE] der Wärter
[EN] attendant