Việt
người giám sát
kiểm tra viên ở nhà máy
ngưòi thanh tra
ngưỏi kiểm tra
ngưòi giám thị.
giám sát viên
người thanh tra
người kiểm tra
Anh
supervisor
factory inspector
clerical staff
inspector
Đức
Inspektor
Inspekteur
Pháp
agent d'application
inspecteur
Inspektor /[in'spcktor], der; -s, ...oren; ln.spek.to.rin, die; -, -nen/
giám sát viên; người thanh tra; người kiểm tra;
Inspektor /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Inspektor
[EN] clerical staff
[FR] agent d' application
Inspekteur,Inspektor /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Inspekteur; Inspektor
[EN] inspector
[FR] inspecteur
Inspektor /m -s/
ngưòi thanh tra, ngưỏi kiểm tra, ngưòi giám thị.
Inspektor /m/ÔN_BIỂN/
[EN] supervisor
[VI] người giám sát
Inspektor /m/KTA_TOÀN/
[EN] factory inspector
[VI] kiểm tra viên ở nhà máy