Aufpasserin /f =, -nen/
ngưòi giám thị, ngưôi giám sát, cai; gián điệp, chí điểm, trinh thám;
Superintendent /(Superintendent) m -en, -en (nhà thô)/
(Superintendent) ngưòi giám thị, ngưòi quản lí, ngưỏi trông nom.
Antreiberin /f =, -nen/
1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.