Việt
người dắt
ngưòi chăn dắt
ngưòi giám thị
ngưòi giám sát
cai
kẻ xúi giục
thày giùi
kẻ xúc Xiểm
kẻ thủ mưu
kẻ chủ mưu
đầu têu
cam
vấu
qủa dào
qủa đấm
tay đấm.
Đức
Antreiberin
Antreiberin /f =, -nen/
1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.