Việt
nhà kinh tế
ngưòi quản lí
chủ nhà.
ngưòi giám thị
ngưỏi trông nom.
Đức
Ökonom
Superintendent
Ökonom /m -en, -ne/
1. nhà kinh tế; 2. ngưòi quản lí [điền trang...]; 3. (cổ) chủ nhà.
Superintendent /(Superintendent) m -en, -en (nhà thô)/
(Superintendent) ngưòi giám thị, ngưòi quản lí, ngưỏi trông nom.