Việt
chủ nhà
địa chủ
chù gia đình.
chủ nhân
người đãi khách
Anh
landlord
home owner
property owner
Đức
Gastgeber
Wirt
Familienoberhaupt
Hausbesitzer
Vermieter
Hausmeister
Quartierswirt
Hausherr
Gastgeberin
Pháp
Propriétaire
Bleistift, evtl. Schlauchwaage oder Baulaser. Auftraggeber ist für die Schaffung des Meterrisses verantwortlich.
Bút chì, có thể dùng nivô nước bằng ống mềm hay máy đo laser. Chủ nhà chịu trách nhiệm về việc đánh dấu.
Lage des Fensters im Baukörper mit dem Auftraggeber vereinbaren. Falls erforderlich: Meterriss an Leibung anzeichnen.
Thỏa thuận với chủ nhà về vị trí của cửa sổ trong tòa nhà. Nếu cần, đánh dấu các điểm quan trọng ở mặt vách đặt khung cửa.
den Gastgeber spielen
đóng vai chủ nhà.
Hausherr /m -n, -en/
ông] chủ nhà, chù gia đình.
Gastgeberin /f =, -nen/
chủ nhà, chủ nhân, người đãi khách; den Gastgeber spielen đóng vai chủ nhà.
Landlord
Chủ nhà, địa chủ
Hausmeister /der/
(Schweiz ) chủ nhà (Hausbesitzer);
Quartierswirt /der (veraltend)/
chủ nhà (Zimmervermieter);
Chủ nhà
[DE] Vermieter(in)
[EN] landlord, property owner
[FR] Propriétaire
[VI] Chủ nhà
Gastgeber m, Wirt m, Familienoberhaupt n, Hausbesitzer m chủ nhà máy Fabrikant m, Fabrikbesitzer m