TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nhà

chủ nhà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa chủ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chù gia đình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đãi khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ nhà

landlord

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 home owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

home owner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

property owner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

chủ nhà

Gastgeber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wirt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Familienoberhaupt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausbesitzer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vermieter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hausmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartierswirt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gastgeberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chủ nhà

Propriétaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bleistift, evtl. Schlauchwaage oder Baulaser. Auftraggeber ist für die Schaffung des Meterrisses verantwortlich.

Bút chì, có thể dùng nivô nước bằng ống mềm hay máy đo laser. Chủ nhà chịu trách nhiệm về việc đánh dấu.

Lage des Fensters im Baukörper mit dem Auftraggeber vereinbaren. Falls erforderlich: Meterriss an Leibung anzeichnen.

Thỏa thuận với chủ nhà về vị trí của cửa sổ trong tòa nhà. Nếu cần, đánh dấu các điểm quan trọng ở mặt vách đặt khung cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Gastgeber spielen

đóng vai chủ nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausherr /m -n, -en/

ông] chủ nhà, chù gia đình.

Gastgeberin /f =, -nen/

chủ nhà, chủ nhân, người đãi khách; den Gastgeber spielen đóng vai chủ nhà.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Landlord

Chủ nhà, địa chủ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausmeister /der/

(Schweiz ) chủ nhà (Hausbesitzer);

Quartierswirt /der (veraltend)/

chủ nhà (Zimmervermieter);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chủ nhà

[DE] Vermieter(in)

[EN] landlord, property owner

[FR] Propriétaire

[VI] Chủ nhà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 home owner

chủ nhà

home owner

chủ nhà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ nhà

Gastgeber m, Wirt m, Familienoberhaupt n, Hausbesitzer m chủ nhà máy Fabrikant m, Fabrikbesitzer m