Việt
Chủ nhà
người cho thuê
người cho mượn
chủ nhà cho thuê
Anh
landlord
property owner
Đức
Vermieter
Pháp
Propriétaire
Vermieter /der; -s, -; Ver.mie.te.rin, die; -, - nen/
người cho thuê; người cho mượn;
chủ nhà cho thuê (Hauswirt);
[DE] Vermieter(in)
[EN] landlord, property owner
[FR] Propriétaire
[VI] Chủ nhà