Việt
ngưòi gác cổng
người quản gia
người quản lý
chủ nhà
Đức
Hausmeister
Hausmeister /der/
người quản gia; người quản lý (tòa nhà rộng lớn);
(Schweiz ) chủ nhà (Hausbesitzer);
Hausmeister /m -s, =/
ngưòi gác cổng (gác cửa); [ngưôi] bảo vệ, thưòng trực (ỏ khách sạn); -