Việt
ngưòi giám thị
ngưòi quản lí
ngưỏi trông nom.
linh mục quản hạt
Đức
Superintendent
Superintendent /[zupe|mten'dent], der; - en, -en/
linh mục quản hạt;
Superintendent /(Superintendent) m -en, -en (nhà thô)/
(Superintendent) ngưòi giám thị, ngưòi quản lí, ngưỏi trông nom.