Việt
linh mục quản hạt
niên trưởng
linh mục niên trưởng
tổng linh mục
chủ nhiệm khoa
khoa trưởng
Anh
archpriest
dean
Đức
Superintendent
Dechant
Linh mục quản hạt, linh mục niên trưởng
linh mục quản hạt, niên trưởng, tổng linh mục, chủ nhiệm khoa, khoa trưởng
Superintendent /[zupe|mten'dent], der; - en, -en/
linh mục quản hạt;
Dechant /[dếẹant], der; -en, -en/
linh mục quản hạt; niên trưởng;